Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00003
| TRỊNH MẠNH | Tiếng Việt lý thú | | | | 4V | 8700 |
2 |
STKC-00001
| NGUYỄN THỊ HẠNH | Một số vấn đề về đổi mới ở TH | GD | H. | 2002 | 4V | 7000 |
3 |
STKC-00002
| TRỊNH MẠNH | Tiếng Việt lý thú | | | | 4V | 8700 |
4 |
STKC-00004
| NGUYỄN QUANG NINH | 100 bài luyện tập cách dùng dấu câu | GD | H. | 2002 | 4V | 6200 |
5 |
STKC-00005
| NGUYỄN QUỐC SIÊU | Bồi dưỡng văn tiểu học | GD | H. | 2002 | 8V | 18000 |
6 |
STKC-00006
| NGUYỄN QUỐC SIÊU | Bồi dưỡng văn tiểu học | GD | H. | 2002 | 8V | 18000 |
7 |
STKC-00007
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Luyện tập về cảm thụ văn ở tiểu học | GD | H. | 2002 | 8V | 9000 |
8 |
STKC-00008
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Luyện tập về cảm thụ văn ở tiểu học | GD | H. | 2002 | 8V | 9000 |
9 |
STKC-00009
| NGUYỄN TRÍ | Tìm vẻ đẹp văn ở tiểu học | GD | H. | 2002 | 8V | 7800 |
10 |
STKC-02519
| SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | Lịch sử giáo dục Hải Dương 1945 - 2005 | CTQG | H. | 2006 | 3 | 0 |
|