Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-00095
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | GD | H. | 2005 | 11300 | Hỏng | | |
2 |
SDD-00184
| TÔ HOÀI | 100 truyện cổ tích VN.Bé thần đồng T3 | GD | H. | 2009 | 27500 | Hỏng | | |
3 |
SGKC-00073
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 2T1 | GD | H. | 2002 | 9200 | Hỏng | | |
4 |
SGKC-00084
| ĐỖ ĐÌNH HOAN | Toán 2 | GD | H. | 2002 | 8500 | Hỏng | | |
5 |
SGKC-00114
| NGUYỄN MINH THUYẾT | VBT Tiếng Việt 2T2 | GD | H. | 2002 | 3600 | Hỏng | | |
6 |
SGKC-00561
| ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | Bài tạp thực hành Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 T2 | Giáo dục | H. | 2017 | 20000 | Hỏng | | |
7 |
SGKC-00602
| NGUYỄN MINH THUYẾT | Tiếng Việt 2 - T2 | Giáo dục | H. | 2017 | 112 | Hỏng | | |
8 |
SGKC-00603
| PHAN QUỐC VIỆT | Thực hành kĩ năng sống lớp 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 23000 | Hỏng | | |
9 |
SDD-00001
| NGUYỄN KIM PHONG | Truyện kể thần tiên Trung Quốc | Kim Đồng | H. | 1993 | 4500 | Thanh lý | | |
10 |
SDD-00002
| NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Kim Đồng | H. | 2002 | 7000 | Thanh lý | | |
|