STT | Trích yếu nội dung | Người đưa lên | Tải về |
1
|
THÁNG 3: TIẾNG VIỆT 1: TẬP VIẾT D, Đ
|
Bùi Thị Hồng Thắm
|
|
2
|
THÁNG 3: TIẾNG VIỆT 1: TẬP VIẾT B,C
|
Bùi Thị Hồng Thắm
|
|
3
|
Tháng 3. TNXH. Phòng tránh cong vẹo cột sống
|
Bùi Thị Thu Phương
|
|
4
|
Tháng 3. Tiếng Việt. Nói và nghe. Hạt giống nhỏ
|
Bùi Thị Thu Phương
|
|
5
|
THÁNG 3 - TIN HỌC 3: TRANG TRÌNH CHIẾU CỦA EM
|
Đỗ Thị Huyền
|
|
6
|
THÁNG 3 - TIN HỌC 4: TẠO HIỆU ỨNG CHUYỂN TRANG
|
Đỗ Thị Huyền
|
|
7
|
THÁNG 2 - BÀI 71: DÀI HƠN - NGẮN HƠN
|
Bùi Thị Hồng Thắm
|
|
8
|
Tháng 3 - Ôn tập giữa học kì II (T2)
|
Lưu Thị Tâm
|
|
9
|
Tháng 3 - Ôn tập giữa học kì II (T1)
|
Lưu Thị Tâm
|
|
10
|
Tháng 2 - Cộng các phân số cùng mẫu số (T2)
|
Lưu Thị Tâm
|
|
11
|
Tháng 2 - Cộng các phân số cùng mẫu số
|
Lưu Thị Tâm
|
|
12
|
Luyện tập. lớp 2 tháng 2
|
Đỗ Thị Thơm
|
|
13
|
Luyện từ và câu: Luyện tập Mo rong von tu về thiên nhiên. Câu nêu đặc điểm. Tháng 2
|
Đỗ Thị Thơm
|
|
14
|
Luyện từ và câu: Luyện tập Mo rong von tu ve cac mua dau cham dau cham hoi. Tháng 1
|
Đỗ Thị Thơm
|
|
15
|
Bảng nhân 2. lớp 2. tháng 1
|
Đỗ Thị Thơm
|
|
16
|
Tháng 1.Tiếng Việt. Nghe viết: Mùa nước nổi
|
Bùi Thị Thu Phương
|
|
17
|
Tháng 1. Toán. Bài: Phép nhân
|
Bùi Thị Thu Phương
|
|
18
|
Tháng 2. Toán. Bài 45. Luyện tập tiết 2
|
Bùi Thị Thu Phương
|
|
19
|
Tháng 2. Tiếng Việt. Bài 8 Luỹ tre
|
Bùi Thị Thu Phương
|
|
20
|
THÁNG 2- TIN 4: BÀI 20: ĐỊNH DẠNG VĂN BẢN TRONG TRANG TRÌNH CHIẾU
|
Đỗ Thị Huyền
|
|
|